(Từ ngày 15/10/2021)
Danh Mục Điều Trị |
Giá (VND) |
I. KHÁM & TƯ VẤN |
Miễn phí |
II. TẨY TRẮNG |
|
Tẩy trắng nhanh Beyond USA |
3.000.000đ/2 hàm |
Tẩy trắng chậm Beyond USA |
2.000.000đ/2 hàm |
III. PHỤC HÌNH THẨM MỸ |
|
1.PHỤC HÌNH THÁO LẮP |
|
Hàm nền nhựa thường |
1.000.000đ/hàm |
Hàm nền nhựa dẻo |
2.000.000đ/hàm |
Hàm khung kim loại thường |
2.000.000đ/hàm |
Hàm khung Titan |
3.000.000đ/hàm |
2. RĂNG GIẢ |
|
Răng nhựa nộ |
50.000đ/răng |
Răng nhựa Mỹ |
60.000đ/răng |
Răng sứ |
800.000/1 răng |
3.PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH SỨ KIM LOẠI |
|
Răng sứ kim loại thường(Ni, Cr – Mỹ) |
1.000.000đ/ răng |
Răng sứ Titan(Mỹ) |
2.000.000đ/răng |
4.PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH SỨ KHÔNG KIM LOẠI |
|
Cercon (bảo hành 10 năm – Mỹ) |
5.000.000đ/ răng |
Emax (bảo hành 15 năm) |
5.000.000đ/ răng |
Kanata (bảo hành 10 năm) |
3.500.000đ/ răng |
Ceramil (bảo hành 10 năm) |
5.000.000đ/ răng |
Venus (bảo hành 10 năm) |
3.500.000đ/ răng |
Zirconia (bảo hành 10 năm) |
3.000.000đ/ răng |
IV. ĐIỀU TRỊ |
|
1.HÀN RĂNG |
|
Hàn răng sữa |
100.000đ/ răng |
Hàn răng vĩnh viễn |
150.000đ/ răng |
Hàn răng thẩm mỹ |
300.000đ/ răng |
2. ĐIỀU TRỊ TUỶ |
|
Răng sữa |
200.000đ/ răng |
Răng cửa vĩnh viễn |
300.000đ/ răng |
Răng hàm nhỏ vĩnh viễn |
500.000đ/ răng |
Răng hàm lớn vĩnh viễn |
600.000đ/ răng |
3.ĐIỀU TRỊ LAZER |
|
Lazer cắt lợi trùm (răng khôn) |
800.000đ/ răng |
Lazer cắt phanh môi (răng hô) |
1.000.000đ/ răng |
Phẫu thuật cười hở lợi |
500.000đ/ răng |
V.CẮM IMPLANT |
|
Dentium Implant (USA) |
18.000.000đ/trụ |
Dentium Implant (Hàn Quốc) |
15.000.000đ/trụ |
VI. CHỈNH NHA |
|
1. CHỈNH NHA THÁO LẮP |
3.000.000đ/hàm |
2.CHỈNH NHA CỐ ĐỊNH |
|
Mắc cài thường Classic (Hàn Quốc) |
23.000.000đ/2hàm |
Mắc cài 3M (Mỹ) |
25.000.000đ/2 hàm |
Mắc cài tự buộc 3M (Mỹ) |
35.000.000đ/2 hàm |
Mắc cài sứ thông minh 3M (Mỹ) |
50.000.000đ/2 hàm |
Mắc cài sứ thương 3M (Mỹ) |
35.000.000đ/2 hàm |
Cấy Minivis (Mỹ) |
2.500.000đ/vis |
3. CHỈNH NHA INVISALIGN |
3.800$ – 5.500$ |